Tiêu chuẩn, quy chuẩn

no-legaldocs-found
Số hiệu Năm ban hành Tiêu chuẩn/Quy chuẩn Hiện trạng File đính kèm
TCVN 8860-9 : 2011 2011 Thuốc thú y – Phần 9: Thiamphenicol dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-8:2011 2011 Thuốc thú y – Phần 8: Ampicillin dạng hỗn dịch Còn hiệu lực
TCVN 8686-7:2011 2011 Thuốc thú y - Phần 7: Aspirin và axit Ascorbic dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-6 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 6: Paracetamol và Ascorbic dạng bột Còn hiệu lực
TCVN 8686-5 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10% dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-4 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-3 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 3: Enrofloxacin 10% dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-2 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm Còn hiệu lực
TCVN 8686-1 : 2011 2011 Thuốc thú y - Phần 1: Aspirin và axit Ascorbic dạng tiêm. Còn hiệu lực
TCVN 8685-8:2011 201 Quy trình QLT – Phần 8: Vắc xin dịch tả lợn nhược độc Còn hiệu lực
TCVN 8685-7:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 7: Vắc xin nhiệt thán nha bào vô độc chủng 34 F2 Còn hiệu lực
TCVN 8685-6:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 6: Vắc xin Gumboro nhược độc Còn hiệu lực
TCVN 8685-5:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 5: Vắc xin ung khí thán Còn hiệu lực
TCVN 8685-4:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 4: Vắc xin vô hoạt phòng hội chứng giảm đẻ ở gà
TCVN 8685-3:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 3: Vắc xin E. coli của lợn Còn hiệu lực
TCVN 8685-2:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 2: Vắc xin viêm gan siêu vi trùng vịt Còn hiệu lực
TCVN 8685-1:2011 2011 Quy trình QLT – Phần 1: Vắc xin phó thương hàn lợn nhược độc Còn hiệu lực
TCVN 8684:2011 2011 Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Còn hiệu lực
TCVN 8683-14 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 14: Quy trình giữ giống vi khuẩn ung khí thán, các chủng CL.C1 và CL.C2 Còn hiệu lực
TCVN 8683-13 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 13: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn, các chủng E.37, E.47 và E.80 Còn hiệu lực
TCVN 8683-12 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng PA.1, PA.2 Còn hiệu lực
TCVN 8683-11 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 11: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn, chủng PS1 Còn hiệu lực
TCVN 8683-10:2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AVPS3 Còn hiệu lực
TCVN 8683-9 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 9: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng trâu bò, các chủng Pb.1; Pb.2; P.52; Pbu.1 và Pbu.2 Còn hiệu lực
TCVN 8683-8 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 8: Quy trình giữ giống vi khuẩn phó thương hàn lợn, các chủng SC.1; SC.2; SC.4 và SC.5 Còn hiệu lực
TCVN 8683-7 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 7: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán cường độc, chủng 17JB Còn hiệu lực
TCVN 8683-6 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 6: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán vô độc, chủng 34 F2 Còn hiệu lực
TCVN 8683-5 : 2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 5: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhược độc đóng dấu lợn, chủng VR2 Còn hiệu lực
TCVN 8683-4 :2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định Còn hiệu lực
TCVN 8683-3 :2011 2011 Giống vi sinh vật thú y - Phần 3: Quy trình giữ giống vi rút Newcastle, chủng hệ I Còn hiệu lực