1.002554
|
05/06/2023
|
Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm động vật trên cạn
|
-
null
40-1.002554 Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm động vật trên cạn.docx
|
1.003113
|
05/06/2023
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập khẩu; kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc động vật nhập khẩu
|
-
null
35-1.003113 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập khẩu; kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc động vật nhập khẩu.docx
|
1.003264
|
05/06/2023
|
Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập khẩu; đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc động vật nhập khẩu
|
-
null
32-1.003264 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn nhập khẩu; đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc động vật nhập khẩu.docx
|
1.003478
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam
|
-
null
28-1.003478 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam.docx
|
1.003500
|
05/06/2023
|
Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam
|
-
null
27-1.003500 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam.docx
|
1.003407
|
05/06/2023
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn xuất khẩu
|
-
null
31-1.003407 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn xuất khẩu.docx
|
1.003581
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu dùng làm thực phẩm
|
-
null
22-1.003581 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu không dùng làm thực phẩm.docx
|
2.001515
|
05/06/2023
|
Cấp giấy vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản
|
-
null
23-2.001515 Cấp giấy vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản.docx
|
2.001542
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập, xuất kho ngoại quan
|
-
null
19-2.001542 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập, xuất kho ngoại quan.docx
|
2.001544
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện
|
-
null
18-2.001544 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện.docx
|
2.001558
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện
|
-
null
16-2.001558 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện.docx
|
2.001524
|
05/06/2023
|
Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản
|
-
null
20-2.001524 Đăng ký vận chuyển mẫu bệnh phẩm thủy sản.docx
|
2.001568
|
05/06/2023
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu để tiêu thụ trong nước
|
-
null
14-2.001568 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu.docx
|
1.003767
|
05/06/2023
|
Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu để tiêu thụ trong nước
|
-
null
12-1.003767 Đăng ký kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu.docx
|
1.003728
|
05/06/2023
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu không dùng làm thực phẩm
|
|
|
|
|
|